💥 Nơi bắt đầu của mọi giao dịch tuyệt vời!

👍 Chuyên trang bán S.P của các Đại lý/NPP hàng đầu.

🤝 Hãy bán hàng cùng chúng tôi! Xem thêm

Đang cập nhật sản phẩm

đang trong giai đoạn hoàn thiện

Cách chọn gas lạnh phù hợp

Cách chọn gas lạnh phù hợp

Nếu bạn là người trong ngành HVAC-R, sẽ có lúc bạn thắc mắc làm cách nào để chọn gas lạnh (môi chất lạnh) phù hợp khi bảo dưỡng thiết bị điện lạnh? Hầu hết mọi người sẽ nói rằng: "xem trên tem của thiết bị làm lạnh". Đúng vậy, nhưng tại sao lại là chất làm lạnh này mà không phải là chất làm lạnh khác?

Tại sao tủ lạnh, Máy điều hòa không khí hoặc Nhà sản xuất thiết bị không chọn chất làm lạnh này thay vì chất làm lạnh kia? Bài viết này sẽ cho bạn biết câu trả lời ngay hôm nay.

Có nhiều loại chất làm lạnh khác nhau và có tên gọi khác nhau ở các thị trường khác nhau, nhưng vai trò của chất làm lạnh trong hệ thống HVACR gần như giống nhau.

Các tính chất vật lý và hóa học của chất làm lạnh quyết định các ý tưởng thiết kế và kết cấu của thiết bị HVACR. Những ý tưởng R&D khác nhau này sẽ giúp sản xuất ra các loại thiết bị làm lạnh khác nhau, chẳng hạn như máy điều hòa không khí, tủ lạnh, kho lạnh, v.v.

Vai trò của gas lạnh là gì?

Chất làm lạnh (môi chất lạnh hay gas lạnh) là một hợp chất thường được tìm thấy ở cả trạng thái khí và lỏng. Có nhiều loại chất làm lạnh được tạo ra cho các ứng dụng và thiết bị khác nhau như hệ thống HVAC, hệ thống điều hòa không khí, làm lạnh vận tải đông lạnh và kho lạnh, v.v...

Trong hầu hết các trường hợp, mục đích của chất làm lạnh là hấp thụ nhiệt. Chất làm lạnh cần được nạp vào hệ thống làm lạnh cùng với các linh kiện thiết bị trong hệ thống có chức năng làm lạnh (như máy nén, dàn nóng, dàn lạnh, van tiết lưu...) để phát huy hiệu quả và chức năng làm lạnh của gas lạnh.

Gas lạnh nào được sử dụng trong điện lạnh?

Làm lạnh là một quá trình sử dụng một số loại môi chất làm lạnh như: Amoniac, freon, R-22 và R-32, R-134A, R-290, R-407, R-600A và nhiều loại gas khác. Một số loại môi chất làm lạnh này có thể dễ cháy, một số khác có thể an toàn hơn một chút. Ví dụ, freon không cháy được nhưng R-22 thì có. Vì lý do đó, hãy luôn cảnh giác với khả năng rò rỉ gas.

  • Hệ thống tủ lạnh thường sử dụng chất làm lạnh R600a;
  • Hệ thống kho lạnh thường sử dụng chất làm lạnh R290, R22;
  • Hệ thống điều hòa không khí thường sử dụng R32, R290, R404a, v.v...

Điều hòa không khí sử dụng gas lạnh nào?

Khi nói đến việc sử dụng gas làm lạnh, có nhiều loại gas có thể được cân nhắc. Nhưng trước tiên, bạn nên biết rằng Máy điều hòa và Tủ lạnh không sử dụng cùng một loại gas. Bạn có thể biết điều này bằng cách xem nhãn dán được dán trên thiết bị bay hơi hoặc máy nén. Nhãn dán sẽ giúp chỉ ra loại chất làm lạnh nào phù hợp nhất với bạn.

Nói chung, điều bắt buộc là bạn phải tránh sử dụng sai loại chất làm lạnh vì điều này sẽ dẫn đến hệ thống của bạn bị hỏng.

Nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng chất làm lạnh nào, bạn cũng có thể liên hệ với các chuyên gia để tránh làm hỏng hệ thống làm lạnh của mình.

Gas lạnh nào tốt nhất cho Tủ lạnh?

Tủ lạnh là thiết bị gia dụng phổ biến nhất trong cuộc sống, bạn có thể thưởng thức đồ uống lạnh, kem bất cứ lúc nào trong khi chiếc tủ lạnh nhà mình. Vậy điều gì làm cho tủ lạnh có khả năng làm lạnh nó?

Câu trả lời là chất làm lạnh, có khá nhiều loại gas dùng cho tủ lạnh: R134a, R290, R600a v.v...

Dưới tác dụng của máy nén tủ lạnh, chất làm lạnh bên trong hệ thống tủ lạnh được nén và đưa đến thiết bị ngưng tụ của tủ lạnh. Sau đó nước trong hệ thống (nếu có) được lọc qua phin lọc. Gas lạnh chảy ra khỏi bộ lọc tủ lạnh và sau đó đi đến thiết bị bay hơi (dàn lạnh) của tủ lạnh. Phần này rất quan trọng vì đây là nơi tạo ra không khí lạnh.

Các chất làm lạnh khác nhau sẽ có hiệu suất khác nhau trong chu trình làm lạnh và do đó mức tiêu thụ năng lượng của tủ lạnh sẽ khác nhau.... 

Bây giờ chúng ta phân tích các đặc tính của chất làm lạnh theo quan điểm nhiệt động lực học, vật lý và kinh tế.

1- Nhiệt động học của gas lạnh

  • Để có được nhiệt độ bay hơi thấp hơn và độ ổn định cao hơn thì nhiệt độ sôi của môi chất lạnh phải ở giá trị tiêu chuẩn (càng thấp càng tốt), vì nó có thể khiến hệ thống môi chất lạnh có được áp suất hơi hiệu quả hơn.
  • Áp suất làm việc của chất làm lạnh phải cao hơn áp suất khí quyển, vì áp suất chất làm lạnh cao hơn có thể làm giảm hàm lượng không khí trong chất làm lạnh một cách hiệu quả.
  • Nhiệt độ tới hạn phải cao và ẩn nhiệt hóa hơi phải lớn.
  • Điểm này chủ yếu dựa vào chi phí vận hành của thiết bị làm lạnh.
  • Điều này là do nhiệt độ tới hạn của chất làm lạnh cao và giá trị bay hơi của chất làm lạnh cao có thể làm giảm hiệu suất hoạt động của thiết bị làm lạnh.
  • Để có được đường kính ống đồng HVAC&R nhỏ hơn và giảm chi phí lắp đặt thiết bị làm lạnh, nên chọn chất làm lạnh có công suất làm lạnh lớn trên một đơn vị thể tích.
  • Độ tin cậy của chất làm lạnh phải hợp lý và độ dẫn nhiệt phải tốt.

2- Tính chất vật lý và hóa học của gas lạnh

  • Cần chú ý đến độ nhớtđộ tinh khiết của chất làm lạnh khi lựa chọn chất làm lạnh. Chất làm lạnh có độ nhớt thấp và độ tinh khiết cao có thể làm giảm sức cản và khả năng hấp thụ nước của chất làm lạnh trong hệ thống HVACR. Điều này có thể đảm bảo hoạt động của thiết bị làm lạnh trong môi trường khắc nghiệt.
  • Độ ổn định nhiệt của môi chất lạnh phải tốt. Lý do chính cho yêu cầu này là khi chất làm lạnh chạy đến máy nén. Do nhiệt độ tăng nhanh, chất làm lạnh có độ ổn định nhiệt kém sẽ kết hợp với chất bôi trơn trong máy nén. Như vậy, dòng chảy của đường ống làm lạnh sẽ ăn mòn ống đồng.
  • Chất làm lạnh cần có khả năng cách nhiệt nhất định. Trong thiết bị ngưng tụ bán kín và thiết bị ngưng tụ kín. Cuộn dây động cơ bên trong máy nén bán kín tiếp xúc với chất làm lạnh và dầu bôi trơn. Vì vậy, hầu hết các động cơ máy nén lạnh đều phải được cách nhiệt.

3- Hiệu suất và an toàn của gas lạnh

  • Môi chất lạnh không dễ cháy nổ trong phạm vi thiết kế.  Từ quan điểm về an toàn chất làm lạnh, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng công nghệ kết nối không dùng lửa. Điều này làm giảm đáng kể nguy cơ kết nối hàn cháy trong dây chuyền thiết bị làm lạnh.
  • Chất làm lạnh phải đạt theo đúng tiêu chuẩn quốc tế (không độc hại và vô hại).
  • Chọn chất làm lạnh dễ phát hiện sự cố rò rỉ.
  • Nếu chất làm lạnh được sử dụng trong ngành thực phẩm thì cần lưu ý hơn khi lựa chọn chất làm lạnh. Điểm quan trọng nhất là chất làm lạnh rò rỉ sẽ không thấm vào thực phẩm, không gây hư hỏng thực phẩm và tạo ra các chất độc hại.

Bình luận của bạn

Lưu ý: Bình luận của bạn sẽ được đăng sau khi Admin kiểm duyệt.